AVK SUPA MAXI™ MỐI NỐI MỘT MẶT BÍCH (EB), PN16

Supa Maxi™ Mối nối một mặt bích (EB), thông dụng kèm vòng kẹp với bu lông A2/ đai ốc A4 Cho nước uống và chất lỏng trung tính từ -20 ° C đến + 70 ° C

fire
fire
Phiên bản 633/00-001
Kết nối Mối nối Supa Maxi™
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN40 - DN800
Cấp PN PN 16

Tải về

Tài liệu kỹ thuật
Chứng chỉ
Hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo trì

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
C?p PN
s?n ph?m
M?t bích
khoan
Seal range SR1
L
mm
D
mm
H3
mm
Trọng
lượng /kg
633-071-00-006 40-50 PN16 10/16 48-71 197 200 165 5.0
633-091-00-006 50-65 PN16 10/16 69-91 197 226 185 6.0
633-106-00-006 80 PN16 10/16 82-106 198 235 200 6.5
633-133-00-006 100 PN16 10/16 104-133 203 268 229 9.0
633-133-01-006 80 PN16 10/16 104-133 210 268 200 9.0
633-161-00-006 100/125 PN16 10/16 132-159 198 285 229 11
633-161-01-006 150 PN16 10/16 132-159 198 285 285 11
633-188-00-006 150 PN16 10/16 159-188 220 340 285 12
633-227-00-006 200 PN16 10/16 193-227 243 389 343 19
633-257-00-006 225 PN16 10/16 224-257 245 437 406 25
633-257-01-006 200 PN16 10/16 224-257 245 437 343 25
633-301-00-006 250 PN16 10/16 266-301 254 476 406 28
633-356-00-006 300 PN16 10/16 314-356 282 545 483 38
633-396-00-006 350 PN16 10/16 352-396 435 612 540 87
633-442-00-006 400 PN16 10/16 392-442 447 661 597 80
633-510-00-006 450 PN16 10/16 448-510 614 740 660 145
633-552-00-006 500 PN16 10/16 498-552 605 772 735 166
633-652-00-006 600 PN16 10/16 604-652 634 872 850 213
633-745-00-006 700 PN16 10/16 700-745 650 991 920 379
633-842-00-00600004 800 PN16 10/16 800-842 690 1100 1035 437
633-842-00-00600006 800 PN16 10/16 800-842 690 1100 1035 437
Bản vẽ 3D
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Đai ốc Thép không gỉ A4
2. Bu lông Thép không gỉ A2
3. Long đen Thép không gỉ A2
4. Đoạn kẹp Thép không gỉ/ đồng CC491K
5. Gioăng Cao su EPDM
6. Gang dẻo
7. Giá đỡ Thép carbon
8. Nắp bảo vệ Nhựa PE

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo EN 14525
  • Mặt bích Universal khoan theo EN1092 (ISO 7005-2), PN 10/16
0 Tập tin Trong gói