AVK VAN CHỐNG VA/XẢ ÁP, PN10/16

Lõi giảm, hệ thống trục thép không gỉ 304/gang dẻo

Van chống va/xả áp cho nước và chất lỏng trung tính tới 70°C

AVK van chống va series 869 kiểu màng tự động kích hoạt, giám sát và điều khiển giải thoát áp lực liên tục áp lực hệ thống đường ống nhằm chống lại áp lực tăng đột biến (búa nước).

Van mở để xả áp dư thừa khi áp lực vượt quá điểm cài đặt áp lực cao.

Van pilot chống va cảm nhận sự sụt áp nhanh chóng gây ra như sự cố bơm mất điện đột ngột thường dẫn đến áp lực hệ thống tăng cao đột ngột và nguy hiểm. Van chính mở khi áp lực sụt xuống dưới điểm cài đặt áp lực thấp của van chống va để xả áp nhằm tiêu tan trước khi áp lực tăng cao đột ngột sắp tới.

Lò xo trong van pilot dễ dàng thay thế giúp van có thể vận hành ở các dải áp lực khác nhau mà vẫn giữ được độ chính xác cao. Việc cài đặt và điều chỉnh được thực hiện dễ dàng bởi núm xoay trên van pilot.

Phiên bản 869/2017-001
Kết nối Mặt bích
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN65 - DN600
Cấp PN PN 16

Đặc điểm

  • Thiết kế mặt tựa nâng điều tiết dòng chảy xung quanh đĩa điều tiết giúp giảm nguy cơ xâm thực và phá hủy đĩa và mặt tựa van
  • Hình dạng parabol của đĩa điều tiết tạo ra đặc tính điều tiết trơn chu xung quanh vị trí gần đóng nhằm cải thiện hiệu suất điều tiết ở lưu lượng thấp
  • Vị trí trục không đối xứng của màng cao su giúp giảm áp lực ở gần vị trí đóng
  • Thân và nắp van bằng gang dẻo được sơn 300 μm màu xanh RAL 5017 kết dính nóng chảy epoxy theo DIN 3476 và ứng dụng quy trình đạt chứng nhận GSK và WRAS-DVGW/W270/UBA
  • Tất cả bộ phận cao su đạt chứng nhận cho nước uống
  • Tất cả bộ phận bên trong không được sơn bằng thép không gỉ hay đồng
  • Mặt tựa và van điều tiết (pilot), ống và phụ kiện ống bằng thép không gỉ AISI 304
  • Một van kim được gắn giữa phía đầu nguồn và buồng điều khiển cho phép điều chỉnh thời gian phản ứng
  • Đóng van kim giúp cô lập buồng điều khiển và cố định vị trí của van chính cho phép bảo trì sửa chữa van điều tiết
  • Tích hợp mặt nâng trên thân từ DN150 cho vận chuyển lắp đặt dễ dàng

Tải về

Tài liệu kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Hướng dẫn lắp đặt, vận hành và bảo trì

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
D?i Pilot áp
l?c th?p/ bar
D?i Pilot áp
l?c cao/ bar
L
mm
L2
mm
W1
mm
W2
mm
H3
mm
Trọng
lượng /kg
869-0065-20-1340015 65 PN10/16 0.6 - 6 5 - 10 400 290 94 236 509 22
869-0080-20-1340015 80 PN10/16 0.6 - 6 5 - 10 420 310 108 244 526 26
869-0100-20-1340015 100 PN10/16 0.6 - 6 5 - 10 450 350 117 254 542 30
869-0125-20-1340015 125 PN10/16 0.6 - 6 5 - 10 475 400 125 266 561 35
869-0150-20-1340015 150 PN10/16 0.6 - 6 5 - 10 575 480 143 281 603 48
869-0200-20-0340015 200 PN10 0.6 - 6 5 - 10 660 600 203 306 693 98
869-0200-20-1340015 200 PN16 0.6 - 6 5 - 10 660 600 203 306 693 98
869-0250-20-0340015 250 PN10 0.6 - 6 5 - 10 790 730 254 331 797 159
869-0250-20-1340015 250 PN16 0.6 - 6 5 - 10 790 730 254 331 797 159
869-0300-20-0340015 300 PN10 0.6 - 6 5 - 10 850 850 277 356 881 223
869-0300-20-1340015 300 PN16 0.6 - 6 5 - 10 850 850 277 356 881 223
869-0350-20-0340015 350 PN10 0.6 - 6 5 - 10 980 980 302 387 944 326
869-0350-20-1340015 350 PN16 0.6 - 6 5 - 10 980 980 302 387 944 326
869-0400-20-0340015 400 PN10 0.6 - 6 5 - 10 1100 1100 355 412 1063 498
869-0400-20-1340015 400 PN16 0.6 - 6 5 - 10 1100 1100 355 412 1063 498
869-0450-20-0340015 450 PN10 0.6 - 6 5 - 10 1200 1200 398 439 1130 636
869-0450-20-1340015 450 PN16 0.6 - 6 5 - 10 1200 1200 398 439 1130 636
869-0500-20-0340015 500 PN10 0.6 - 6 5 - 10 1250 1250 465 465 1249 938
869-0500-20-1340015 500 PN16 0.6 - 6 5 - 10 1250 1250 465 465 1249 938
869-0600-20-0340015 600 PN10 0.6 - 6 5 - 10 1450 1450 509 522 1362 1282
869-0600-20-1340015 600 PN16 0.6 - 6 5 - 10 1450 1450 509 522 1362 1282
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Phớt Cao su EPDM
2. Đệm kín chốt Cao su EPDM
3. Long đen Thép không gỉ A2
4. Màng van Cao su EPDM
5. Bu lông Thép không gỉ A2
6. Đai ốc Thép không gỉ A2
7. Trục van Thép không gỉ 431
8. Dẫn hướng trục Thép không gỉ 304
9. Nắp van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
10. Lò xo Thép không gỉ 304
11. Long đen Đồng CC499K
12. Hỗ trợ màng Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
13. Chặn đĩa Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
14. Nút điều tiết Thép không gỉ 304
15. Mặt tựa Thép không gỉ 304
16. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
17. Bộ lọc Thép không gỉ 304
18. Chốt Thép không gỉ 304
19. Van điều tiết Thép không gỉ 304
20. Van kim Thép không gỉ 304
21. Thép không gỉ 304

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo EN 1074-5
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 1
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16
0 Tập tin Trong gói