AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, TIÊU CHUẨN BS, PN10/16

BS 5163 (EN558/s. 3), gang dẻo, trục SS, bu lông A2, kèm nắp chụp ty

Van cổng mặt tựa đàn hồi cho nước và nước thải Dải nhiệt độ từ -10° C tới +70° C 10% chất rắn.

Phiên bản 21/36-002
Kết nối Mặt bích
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN50 - DN400
Cấp PN PN 16
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ

Tải về

Tài liệu kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Hướng dẫn

Số tham khảo và kích thước

Thêm thông tin
Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
L
mm
W
mm
H
mm
H3
mm
F
mm
F1
mm
F2
mm
S? vòng
quay d? m?
Trọng
lượng /kg
21-050-36-2142064 50 PN10/16 178 173 83 411 28 35 63 5 14
21-065-36-2142064 65 PN10/16 190 185 93 422 28 35 63 6 16
21-080-36-2142064 80 PN10/16 203 200 100 437 28 35 63 7.5 17
21-100-36-2142064 100 PN10/16 229 220 110 469 28 35 63 8.5 19
21-150-36-2142064 150 PN10/16 267 285 143 591 28 35 63 12.5 34
21-200-36-2042064 200 PN10 292 340 170 705 28 35 63 16.5 52
21-200-36-2142064 200 PN16 292 340 170 705 28 35 63 16.5 52
21-250-36-2042064 250 PN10 330 422 200 872 28 35 63 21 85
21-250-36-2142064 250 PN16 330 422 200 872 28 35 63 21 84
21-300-36-2042064 300 PN10 356 455 228 983 28 35 63 25 117
21-300-36-2142064 300 PN16 356 455 228 983 28 35 63 25 116
21-350-36-2042064 350 PN10 381 564 253 1186 40 48 75 29 179
21-350-36-2142064 350 PN16 381 564 267 1200 40 48 75 29 212
21-400-36-2042064 400 PN10 406 565 283 1243 40 48 75 33 189
21-400-36-2142064 400 PN16 406 580 290 1250 40 48 75 33 217
Nhu cầu
Thêm thông tin

Bộ phận

1. Thân van Gang dẻo GJS-500-7
2. Cao su đĩa van Cao su EPDM
3. Lõi đĩa Gang dẻo GJS-500-7
4. Má đĩa Polyamide
5. Chốt đĩa Đồng thau
6. Trục van Thép không gỉ 1.4021 (420)
7. Đệm nắp Cao su EPDM
8. Nắp van Gang dẻo GJS-500-7
9. Phớt Cao su EPDM
10. Bu lông Thép không gỉ A2
11. Nắp Nhựa dẻo nóng
12. Chụp ty Gang xám
13. Vít Thép không gỉ A2
14. Miếng chèn Nhựa
15. Vòng chặn Cao su NBR
16. Bích đệm Gang dẻo GJS-500-7
17. Vỏ bạc lót Polyamide
18. Phớt Cao su EPDM
19. Vòng ôm cổ trục Đồng thau
20. Phớt Cao su EPDM
21. Bu lông Thép không gỉ A2

Kiểm nghiệm/ Chứng nhận

  • Thử áp lực theo 1.5 x PN

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo BS5163 Type B, Thiết kế theo EN 1074 phần 1 & 2
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 3
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16
0 Tập tin Trong gói